Có 1 kết quả:
走道 zǒu dào ㄗㄡˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pavement
(2) sidewalk
(3) path
(4) walk
(5) footpath
(6) aisle
(2) sidewalk
(3) path
(4) walk
(5) footpath
(6) aisle
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0